Bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tóm tắt dấu hiệu nhận biết, công thức và cách dùng để có thể viết câu đúng chuẩn ngữ pháp.
Để nắm vững tất cả các thì trong tiếng Anh, bạn nên lập bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh. Sau đây là bảng tóm tắt 12 thì với công thức cơ bản của câu ở dạng khẳng định được chia thành 3 nhóm thì đơn, hoàn thành, thì tiếp diễn và hoàn thành tiếp diễn.
Nhóm thì | Các thì quá khứ | Các thì hiện tại | Các thì tương lai |
Thì đơn | Quá khứ đơn S + was/were + O S + V2/ed + O | Hiện tại đơn S + be (am/is/are) + O S + V(s/es) + O | Tương lai đơn S + will/shall + V_inf + O |
Thì hoàn thành | Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed + O | Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed + O | Tương lai hoàn thành S + shall/will + have + V3/ed |
Thì tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V_ing + O | Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V_ing | Tương lai tiếp diễn S + will/shall + be + V-ing |
Thì hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V_ing + O | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has + been + V_ing | Tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will/shall + have been + V_ing |
Các thì thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp thuộc nhóm thì đơn (quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn). Công thức và cách chia các thì trong tiếng Anh có những quy luật tương đồng mà bạn có thể nhận thấy dễ dàng khi nhìn vào bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh.
Sau khi đã tổng hợp tất cả các thì tiếng Anh trong một bảng ngắn gọn, bạn có thể bắt đầu hệ thống lại từng nhóm thì theo 3 nội dung chính: dấu hiệu, công thức và cách dùng. Các thì tiếng Anh cho người mới học có thể bắt đầu với nhóm thì hiện tại vì các công thức khá đơn giản. Đối với nhóm thì quá khứ và tương lai, bạn sẽ cần học thêm bảng động từ bất quy tắc.
1. Các thì hiện tại trong tiếng Anh
Các thì hiện tại trong tiếng Anh gồm có hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
1. Thì hiện tại đơn | Simple present tense
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, diễn ra như một khả năng hoặc một hành động lặp lại như thói quen, phong tục.
Dấu hiệu: Câu chia thì hiện tại đơn thường chứa các trạng từ chỉ tần suất của hành động.
• seldom, rarely: hiếm khi
• always, constantly: luôn luôn
• often, usually, frequently: thường xuyên
• sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
• every day/ week/ month…: mỗi ngày/mỗi tuần/mỗi tháng
Công thức: Thì hiện tại đơn có thể được chia theo động từ to be và động từ thường.
LOẠI CÂU | ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG |
Khẳng định | S + be (am/is/are) + O Ví dụ: She is a mother. | S + V(s/es) + O Ví dụ: She gets up at 5 o’clock. |
Phủ định | S + be (am/is/are) + not + O Ví dụ: I am not a teacher. | S + do not /does not + V_inf Ví dụ: She doesn’t teach me. |
Nghi vấn | Am/is/are + S + O? Ví dụ: Is she a mother? | Do/Does + S + V_inf? Ví dụ: Does she eat bread? |
Cách dùng:
1. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West
(Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
2. Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen ở hiện tại, hành động xảy ra thường xuyên.
Ví dụ: She gets up early every morning.
(Cô ấy dậy sớm mỗi sáng)
3. Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của một người
Ví dụ: He plays football very well.
(Anh ấy chơi bóng đá rất giỏi)
4. Thì hiện tại đơn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
Ví dụ: The train leaves at 7 am tomorrow
(Chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ sáng ngày mai)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả
2. Thì hiện tại hoàn thành | Present perfect tense
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, còn kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
Dấu hiệu: Câu chia thì hiện tại hoàn thành thường chứa các từ sau như just, recently, lately, already, before, not… yet, never, ever, since, for, so far = until now = up to now… Thì hiện tại hoàn thành cũng đi kèm với cấu trúc so sánh nhất.
Công thức: Thì hiện tại hoàn thành được chia với have/has theo công thức sau đây:
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O Ví dụ: She has done my homework. (Cô ấy đã hoàn thành xong bài tập) |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O Ví dụ: He hasn’t completed the assigned work. (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao) |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? Ví dụ: Have you washed your hands? (Bạn đã rửa tay chưa?) |
Cách dùng:
1. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
2. Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở khoảng thời gian không xác định trong quá khứ.
3. Cấu trúc được dùng với since và for.
• Since + thời gian bắt đầu (2000, I was young, this morning…)
• For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ)
3. Thì hiện tại tiếp diễn | Present continuous tense
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả những sự việc đang xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói và hành động đó vẫn chưa chấm dứt.
Dấu hiệu: Trong câu ở thì hiện tại tiếp diễn thường chứa các từ như now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này), at present (hiện tại)…
Công thức: Sau đây là công thức chia thì hiện tại tiếp diễn ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + am/is/are + V_ing Ví dụ: She is teaching now |
Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing Ví dụ: He is not doing his homework at the moment. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing? Ví dụ: Is she listening music? |
Cách dùng
1. Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ví dụ: The kids are playing basketball now.
(Bây giờ bọn trẻ đang chơi bóng rổ)
2. Thì hiện tại tiếp diễn thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ví dụ: Look! The baby is crying.
(Nhìn xem! Em bé đang khóc)
3. Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: Tomorrow, I am taking to the train to Sai Gon to visit a relative.
(Ngày mai, tôi sẽ đi tàu vào Sài Gòn để thăm người thân)
4. Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ “always”.
Ví dụ: She is always borrowing my money and then she doesn’t remember.
(Cô ấy luôn mượn tiền của tôi rồi sau đó cô ấy không nhớ)
• Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức và tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên)… Các động từ này thường đi với thì hiện tại đơn.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Present perfect continuous tense
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn mô tả sự việc bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai hoặc sự việc đã kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.
Dấu hiệu: Bạn có thể nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bằng các từ như since, for, all day, all week, all month…
Công thức: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được chia với have/has và V_ing theo công thức sau đây.
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + have/has + been + V_ing Ví dụ: He has been writing all day. (Anh ấy đã viết liên tục cả ngày) |
Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing Ví dụ: She has not been cooking all week. (Cô ấy không nấu ăn liên tục cả tuần) |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been+ V_ing? Ví dụ: Has she been teaching all month? (Có phải cô ấy đã dạy liên tục cả tháng?) |
Cách dùng:
1. Diễn tả hành động vừa kết thúc nhằm nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ví dụ: Mai’s exhausted because she has been working all day.
(Mai kiệt sức bởi vì cô ấy đã làm việc cả ngày)
2. Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ: They have been learning English for 5 years.
(Họ đã học tiếng Anh được 5 năm)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh qua phim hoạt hình Disney hiệu quả nhất
2. Các thì quá khứ trong tiếng Anh
Trong bảng tổng hợp các thì trong tiếng anh, thì quá khứ gồm có quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
1. Thì quá khứ đơn | Past simple tense
Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu:
Câu chia thì quá khứ đơn thường xuất hiện các từ như: ago, in, yesterday, last night/month…
Công thức: Thì quá khứ đơn có thể được chia với động từ to be và động từ thường.
LOẠI CÂU | ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG |
Khẳng định | S + was/were + O Ví dụ: I was cheerful yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất vui vẻ) | S + V2/ed + O Ví dụ: She met Harry yesterday. (Cô ấy đã gặp Harry hôm qua) |
Phủ định | S + was/were + not + O Ví dụ: The bookshop was not full last night. (Tối hôm qua, hiệu sách không đông) | S + didn’t + V_inf + O Ví dụ: He didn’t read book last night. (Tối hôm qua, anh ấy đã không đọc sách) |
Nghi vấn | Was/were + S + O? Ví dụ: Were you busy yesterday? (Hôm qua bạn bận phải không?) | Did + S + V_inf + O? Did you visit your parents last week? (Tuần trước bạn đến thăm ba mẹ phải không?) |
Cách dùng:
1. Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ: I talked with him 2 days ago.
(Tôi đã nói chuyện với anh ấy vào 2 ngày trước)
2. Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
2. Thì quá khứ hoàn thành | Past perfect tense
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Dấu hiệu:
Thì quá khứ hoàn thành thường được nhận biết bằng các từ: by the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, until then…
Công thức: Thì quá khứ hoàn thành có thể được chia với had theo công thức sau đây:
DẠNG CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + had + V3/ed + O Ví dụ: By 5pm yesterday, he had left his office. (Đến 5 giờ chiều ngày hôm qua, anh ấy đã rời khỏi văn phòng) |
Phủ định | S + had + not + V3/ed + O Ex: By 5pm yesterday, he had not left his office. (Đến 5 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn chưa rời khỏi văn phòng) |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? Ex: Had he left his office by 5pm yesterday? (Anh ấy đã rời khỏi văn phòng trước 5 giờ chiều ngày hôm qua phải không?) |
Cách dùng:
1. Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động sau dùng thì quá khứ đơn.
Ví dụ: He had done his homework before he went to bed.
(Anh ấy đã làm xong bài tập trước khi anh ấy đi ngủ)
2. Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ví dụ: She had called him by 3pm yesterday.
(Cô ấy đã gọi cho anh ấy trước 3 giờ chiều hôm qua)
3. Dùng trong cấu trúc câu điều kiện loại 3
Ví dụ: If they had studied hard, they could have passed the entrance examination.
(Nếu họ học hành chăm chỉ, họ đã đậu kỳ thi đại học)
3. Thì quá khứ tiếp diễn | Past continuous tense
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu:
Trong câu chia thì quá khứ tiếp diễn thường xuất hiện các từ: at this time, last night, when/ while/as, from… to…
Công thức: Thì quá khứ tiếp diễn có thể được chia với was/were và V_ing theo công thức sau đây:
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + was/were + V_ing + O Ví dụ: She was writing at 9 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ cô ấy đang viết) |
Phủ định | S + was/were + not + V_ing + O Ví dụ: She wasn’t writing at 9 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ cô ấy không viết) |
Nghi vấn | Was/were + S + V_ing + O? Ví dụ: Was she writing at 9 o’clock last night? (Tối hôm qua cô ấy có viết lúc 9 giờ không?) |
Cách dùng:
1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: He was watching TV at 10 o’clock last night.
(Anh ấy đang xem tivi lúc 10 giờ tối hôm qua)
2. Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ví dụ: While kids was studying English, I was cooking.
(Trong khi bọn trẻ đang học tiếng Anh thì tôi nấu ăn)
3. Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ví dụ: She was cooking when baby cried.
(Trong khi cô ấy đang nấu ăn thì em bé khóc)
4. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Past perfect continuous tense
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Dấu hiệu:
Các từ nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: before, after, until then, since, for…
Công thức: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được chia với “had been” và V_ing theo công thức sau đây:
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + had been + V_ing + O Ví dụ: He had been playing football. (Anh ấy đã chơi bóng đá) |
Phủ định | S + had + not + been + V_ing + O Ví dụ: He hadn’t been playing football. (Anh ấy đã không chơi bóng đá) |
Nghi vấn | Had + S + been + V_ing + O? Ví dụ: Had he been playing football. (Anh ấy đã chơi bóng đá phải không?) |
Cách dùng:
1. Diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ, mang mục đích nhấn mạnh tính tiếp diễn.
Ví dụ: Minh had been talking about that before you mentioned it.
(Minh đã nói về điều đó trước khi bạn đề cập đến nó).
2. Diễn đạt một hành động là nguyên nhân của điều gì đó xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: An failed the final test because he hadn’t been attending class.
(An đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ vì cậu ấy đã không đi học).
3. Diễn đạt sự việc xảy ra để chuẩn bị cho một sự việc khác.
Ví dụ: My son had been practicing for 9 months and was ready for the examination.
(Con trai tôi đã tập luyện được 9 tháng và đã sẵn sàng cho kỳ thi).
3. Các thì tương lai trong tiếng Anh
Các thì tương lai trong tiếng Anh gồm có tương lai đơn, tương lai hoàn thành, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn.
1. Thì tương lai đơn | Simple future tense
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh diễn tả một quyết định tự phát tại thời điểm nói, trước đó chưa có kế hoạch cho điều này.
Dấu hiệu:
Thì hiện tại đơn thường có các từ: tomorrow, next week/next month/next year, in + thời gian…
Công thức: Thì tương lai đơn được chia với will/shall theo công thức sau đây:
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + will/shall + V_inf + O Ví dụ: I will buy a bicycle tomorrow. (Tôi sẽ mua một chiếc xe đạp vào ngày mai) |
Phủ định | S + will/shall + not + V_inf + O Ví dụ: I won’t buy a bicycle tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ không mua xe đạp) |
Nghi vấn | Will/shall + S + V_inf + O? Ví dụ: Will you buy a bicycle tomorrow? (Ngày mai bạn có mua xe đạp không?) |
Cách dùng:
1. Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
Ví dụ: I will bring bread to you.
(Tôi sẽ mang bánh mì cho bạn)
2. Diễn tả một lời hứa, ngỏ ý, đề nghị.
Ví dụ: I will never go with him again.
(Tôi sẽ không bao giờ đi với anh ta nữa)
3. Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
Ví dụ: I think it will be sunny.
(Tôi nghĩ trời sẽ nắng)
2. Thì tương lai hoàn thành | Future perfect tense
Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Dấu hiệu:
Thì tương lai hoàn thành thường chứa các từ: by the time, by/before/the end of + thời gian trong tương lai.
Công thức: Thì tương lai hoàn thành được chia với shall/will và have theo công thức sau đây.
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed Ví dụ: I will have met him by 7 o’clock. (Tôi sẽ gặp anh ta lúc 7 giờ) |
Phủ định | S + shall/will + not + have + V3/ed + O Ví dụ: They will have not built the office by the end of this month. (Họ sẽ không xây xong văn phòng vào cuối tháng này) |
Nghi vấn | Shall/Will + S + have + V3/ed? Ví dụ: Will he have finished his homework by 8 o’clock? (Cậu ấy sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ chứ?) |
Cách dùng:
Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: I will have cooked dinner when you come back.
(Tôi sẽ nấu bữa tối khi bạn trở lại)
3. Thì tương lai tiếp diễn | Future continuous tense
Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dấu hiệu:
Câu chia thì tương lai tiếp diễn thường chứa các cụm từ: next year/next week/next time, in the future, and soon…
Công thức:
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing Ví dụ: She will be working as a manager next year. (Cô ấy sẽ làm việc với vị trí trưởng phòng vào năm sau) |
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing She will not be working as a manager next year. (Cô ấy sẽ không làm việc ở vị trí trưởng phòng vào năm sau) |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? Will she be working as a manager next year? (Cô ấy sẽ làm việc với vị trí trưởng phòng vào năm sau phải không?) |
Cách dùng:
1. Diễn tả hành động đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Ví dụ: I will be swimming at this time next Sunday.
(Tôi sẽ đi bơi vào thời gian này vào Chủ nhật tuần tới)
2. Diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
Ví dụ: The meeting will be starting at 10 o’clock.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ)
4. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Future perfect continuous tense
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
Dấu hiệu:
Câu chia thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện các từ: by the time/month, by then, for + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai.
Công thức:
LOẠI CÂU | CÔNG THỨC |
Khẳng định | S + will/shall + have been + V_ing Ví dụ: I will have been living in this apartment for 5 years by next month. (Tôi sẽ sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau) |
Phủ định | S + will not + have been + V_ing Ví dụ: I won’t have been living in this apartment for 5 years by next month. (Tôi sẽ không sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau) |
Nghi vấn | Will/shall + S + have been + V-ing? Ví dụ: Will you have been living in this apartment for 5 years by next month? (Bạn sẽ sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau phải không?) |
Cách dùng:
1. Nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: Minh will have been playing basketball for 3 years when he is 15 years old.
(Minh sẽ chơi bóng rổ trong 3 năm khi anh ta 15 tuổi)
2. Diễn tả một hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: I will have been traveling Korean for 1 month by the end of next week.
(Tôi sẽ du lịch Hàn Quốc 1 tháng tính đến cuối tuần sau)